Trong bối cảnh chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc nắm rõ giá điện mới nhất, cũng như cách tính giá điện sinh hoạt là điều cần thiết để bạn quản lý tài chính gia đình hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính tiền điện theo bậc thang mới nhất năm 2025, giúp bạn chủ động kiểm soát mức tiêu thụ điện hàng tháng.

🔌 Top Thiết Bị Gia Dụng Tiêu Tốn Nhiều Điện Nhất
1. ❄️ Máy lạnh (điều hòa)
Công suất: 900W – 2.000W (1HP – 2HP)
Thời gian sử dụng: 6 – 10 giờ/ngày mùa nóng
Điện tiêu thụ: ~5 – 10 kWh/ngày
📌 Chiếm 30–50% tổng hóa đơn điện vào mùa hè nếu dùng thường xuyên. Dặc biệt khi giá điện tăng mỗi năm và xem giá điện mới nhất
2. 🔥 Bình nước nóng (gián tiếp & trực tiếp)
Công suất: 1.500 – 4.000W
Điện tiêu thụ: ~2 – 4 kWh/lần dùng
📌 Sử dụng hàng ngày, đặc biệt mùa lạnh rất tốn điện nếu không tắt khi không dùng
3. 🧺 Máy giặt & Máy sấy quần áo
Máy giặt: ~0.5 – 1 kWh/lần giặt
Máy sấy: 2 – 4 kWh/lần
📌 Sấy khô tiêu tốn nhiều điện nhất trong nhóm này
4. 📺 Tủ lạnh (side-by-side, dung tích lớn)
Công suất: 100 – 400W
Điện tiêu thụ: ~1 – 3 kWh/ngày (tùy loại và công nghệ inverter)
📌 Thiết bị chạy 24/7 nên tổng điện tiêu thụ hàng tháng khá cao
5. 🖥️ Máy tính để bàn & thiết bị văn phòng
Máy tính để bàn (PC gaming): 300 – 800W
Màn hình, thiết bị ngoại vi: thêm 50 – 150W
📌 Chạy 8 – 12 tiếng/ngày → tốn 4 – 6 kWh/ngày
6. 🍳 Bếp điện – Bếp từ – Nồi cơm điện
Bếp từ/bếp hồng ngoại: 1.800 – 2.500W
Nồi cơm điện: 500 – 900W (tùy loại)
📌 Nấu ăn mỗi ngày nên tiêu thụ điện đều, ổn định nhưng cộng dồn vẫn đáng kể
7. 🧹 Máy hút bụi – Robot hút bụi – Máy lọc không khí
Máy hút bụi: 1.000 – 2.000W/lần dùng
Máy lọc không khí: 50 – 100W (nhưng chạy liên tục)
8. 🔊 Dàn âm thanh ánh sáng
- Hệ Thống Âm Thanh Gia Đình Tiêu Tốn Bao Nhiêu Điện?
Thiết bị phổ biến trong dàn âm thanh:
Thiết Bị | Công Suất Trung Bình (W) | Thời gian dùng (giờ/ngày) | Điện tiêu thụ (kWh/ngày) |
---|---|---|---|
Amply (2 kênh – 5 kênh) | 100 – 400W | 2 – 4 giờ | ~0.2 – 1.6 kWh |
Loa Sub (siêu trầm) | 100 – 300W | 2 – 4 giờ | ~0.2 – 1.2 kWh |
Đầu karaoke/media player | 30 – 100W | 2 – 3 giờ | ~0.06 – 0.3 kWh |
Smart TV | 80 – 150W | 3 – 6 giờ | ~0.24 – 0.9 kWh |
📌 Tổng tiêu thụ ước tính: 1 – 3 kWh/ngày nếu sử dụng toàn bộ hệ thống trong vài giờ.

2. Hệ Thống Ánh Sáng Sân Khấu – Trang Trí Gia Đình (nếu có)
Thiết bị ánh sáng phổ biến:
Thiết Bị | Công Suất (W) | Số lượng | Tổng công suất (W) | Dùng 2 giờ/ngày (kWh) |
---|---|---|---|---|
Đèn par LED | 30 – 60W | 4 – 6 | 120 – 360W | ~0.24 – 0.72 kWh |
Đèn moving head nhỏ | 80 – 150W | 2 – 4 | 160 – 600W | ~0.32 – 1.2 kWh |
Đèn laser, chớp, beam | 50 – 150W | 1 – 2 | 50 – 300W | ~0.1 – 0.6 kWh |
📌 Tổng tiêu thụ hệ thống ánh sáng: ~0.5 – 2.5 kWh/ngày nếu dùng trong các buổi tiệc hoặc karaoke cuối tuần.
🔋 🔢 3. Tổng Điện Tiêu Thụ Của Dàn Âm Thanh Ánh Sáng Gia Đình
Quy mô sử dụng | Tổng công suất ước tính | Tiêu thụ điện (kWh/ngày) | Tiền điện ~1 tháng |
---|---|---|---|
Mức nhẹ | 300 – 500W | 0.5 – 1.5 kWh | ~45.000đ – 90.000đ |
Mức trung bình | 600 – 1000W | 1.5 – 3.0 kWh | ~90.000đ – 180.000đ |
Mức cao | 1500W – 3000W | 3 – 5 kWh | ~180.000đ – 300.000đ |
💡 Tính theo giá điện sinh hoạt trung bình khoảng 3.000đ/kWh (bao gồm VAT)
📊 Tổng Kết
Thiết Bị | Ước lượng tiêu thụ | Ghi chú |
---|---|---|
Máy lạnh | 5 – 10 kWh/ngày | Tùy công suất |
Máy sấy | 2 – 4 kWh/lần | Dùng nhiều vào mùa mưa |
Tủ lạnh lớn | 30 – 90 kWh/tháng | Không nên mở cửa nhiều |
Bình nóng lạnh | 2 – 4 kWh/ngày | Nên tắt khi không dùng |
Máy giặt | 0.5 – 1.5 kWh/lần | Nên giặt nhiều đồ/lần |
PC + màn hình | 3 – 6 kWh/ngày | Nên bật chế độ tiết kiệm |
Bếp điện/Bếp từ | 1 – 3 kWh/ngày | Tùy thời gian nấu |
✅ Mẹo tiết kiệm điện:
Sử dụng thiết bị Inverter (tiết kiệm 30–50% điện)
Tắt hẳn thiết bị khi không dùng (không để chế độ chờ)
Hạn chế mở tủ lạnh liên tục hoặc cài đặt máy lạnh dưới 26°C
Sử dụng năng lượng mặt trời nếu có điều kiện
⚡ 1. Cập Nhật Giá Điện Mới Nhất Năm 2025
Theo Quyết định 2699/QĐ-BCT được ban hành ngày 11/10/2024, biểu giá điện sinh hoạt giá điện mới nhất năm 2025 chính thức được áp dụng trên toàn quốc để tính tiền điện theo kwh như sau:
Bậc | Sản lượng tiêu thụ (kWh) | Giá điện (đồng/kWh) |
---|---|---|
Bậc 1 | 0 – 50 | 1.893 |
Bậc 2 | 51 – 100 | 1.956 |
Bậc 3 | 101 – 200 | 2.271 |
Bậc 4 | 201 – 300 | 2.860 |
Bậc 5 | 301 – 400 | 3.197 |
Bậc 6 | Trên 400 | 3.302 |
💡 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%)
🧮 2. Hướng Dẫn Cách Tính Giá Điện Theo Bậc Thang
Điện sinh hoạt được tính theo biểu giá lũy tiến, nghĩa là bạn dùng càng nhiều thì đơn giá càng cao. Dưới đây là cách tính cụ thể giá điện mới nhất:
Ví dụ:
Bạn dùng 250 kWh trong tháng → tiền điện được tính tiền điện theo kwh như sau:
50 kWh đầu tiên × 1.893 = 94.650
50 kWh tiếp theo × 1.956 = 97.800
100 kWh tiếp theo × 2.271 = 227.100
50 kWh còn lại × 2.860 = 143.000
Tổng: 94.650 + 97.800 + 227.100 + 143.000 = 562.550 đồng (chưa VAT)
Sau khi cộng VAT 10%: 562.550 × 1.1 = 618.805 đồng
🧾 3. Cách Tính Tiền Điện Sinh Hoạt Theo Chỉ Số Công Tơ Giá Điện Mới Nhất
🔢 Bước 1: Ghi chỉ số công tơ đầu và cuối tháng
Chỉ số đầu tháng: 13500 kWh
Chỉ số cuối tháng: 13750 kWh
=> Sản lượng tiêu thụ: 13750 – 13500 = 250 kWh
🔍 Bước 2: Tra theo biểu giá bậc thang bên trên
🔄 Bước 3: Tính tổng và cộng VAT (10%)
📋 4. Một Số Lưu Ý Quan Trọng
Mỗi hộ gia đình thường chỉ có một định mức tiêu thụ điện để tính tiền điện theo kwh.
Nếu dùng công tơ trả trước, giá cố định là 2.776 đồng/kWh (không phân bậc).
Điện dùng vào sản xuất – kinh doanh – dịch vụ sẽ có mức giá khác.
🛠️ 5. Công Cụ Tính Tiền Điện Tự Động
Bạn có thể dùng công cụ tính tiền điện online trên website của EVN:
🔗 https://cskh.evnhcmc.vn
La Thăng Event
Địa chỉ: 16/1M Đường Số 4 , P. Linh Trung,TP. Thủ Đức, TP HCM
Liên hệ: 0933.549.011 (zalo) – 0941.43.53.73 (La Thăng)
Email: chothuelathang@gmail.com
Website: chothuelathang.com
Gõ Maps: La Thăng Event
Google Maps địa chỉ La Thăng EVent